Có 2 kết quả:

讓步 ràng bù ㄖㄤˋ ㄅㄨˋ让步 ràng bù ㄖㄤˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive