Có 2 kết quả:
讓步 ràng bù ㄖㄤˋ ㄅㄨˋ • 让步 ràng bù ㄖㄤˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concede
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concede
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
Bình luận 0